Để phù hợp với các con đường chật hẹp, các tuyến phố đông đúc, những mẫu xe sử dụng trong đô thị thường có thiết kế nhỏ gọn, bán kính vòng quay nhỏ, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, phanh tự động tốt.
Ngoài ra, những mẫu xe phù hợp với đô thị còn cần được trang bị gương chiếu hậu ngoài gập tự động - một tính năng cần thiết để có thể dễ dàng vận hành tại các thành phố lớn chật chội.
Danh sách 10 xe ô tô được đánh giá thích hợp nhất để sử dụng tại các thành phố, đô thị.
1. Mazda CX-30 (21.900 - 29.600 USD)
Mazda CX-30 ra đời để phục vụ cho nhóm khách hàng sống tại các thành phố hay những khu đô thị đông đúc. Mặc dù chiếc xe này có kích cỡ không lớn nhưng vẫn đủ chỗ ngồi cho 2 người phía sau và khoang hành lý đủ rộng cho một gia đình nhỏ đi mua sắm các vật dụng sinh hoạt hàng tuần.
Xe được trang bị động cơ 4 xi lanh 2.5L hút khí tự nhiên cho công suất tối đa 186 mã lực và mô men xoắn 252 Nm. Khối động cơ này tiết kiệm nhiên liệu khá tốt, tiêu hao ở mức 9,4/7,12/8,4 lít/100km khi chạy trên đường thành phố/đường cao tốc/kết hợp.
Các trang bị tiêu chuẩn của xe gồm ứng dụng Apple CarPlay và Android Auto, công nghệ an toàn i-Activsense của Mazda bao gồm hỗ trợ phanh thông minh khi di chuyển trong thành phố.
Nội thất xe nhìn khá cao cấp khi so sánh với giá thành.
2. Toyota Corolla Hybrid (23.100 USD)
Toyota Prius có bán kính vòng quay tốt hơn đôi chút nhưng nếu muốn tiết kiệm nhiên liệu, Corolla là một sự thay thế tuyệt vời. Corolla có trọng lượng nhẹ hơn; sở hữu động cơ cho công suất 121 mã lực và mô men xoắn 142 Nm.
Nội thất xe ở mức tương đương giá tiền. Khoang để hành lý có thể tích 371 lít. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống Toyota Safety Sense 2.0 gồm hệ thống phát hiện va chạm trước, phanh tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ phát hiện biển báo, kiểm soát hành trình thích ứng.
3. Lexus UX Hybrid (34.500 - 39.700 USD)
Mẫu SUV hybrid cao cấp cỡ nhỏ Lexus UX có mức tiêu hao nhiên liệu lần lượt là 5,74/6,2/6,03 lít/100km khi di chuyển trong thành phố/đường cao tốc/kết hợp. Đây là một mẫu xe thích hợp để di chuyển trên các con đường tắt trong thành phố hay dễ dàng "luồn lách" khi tham gia giao thông.
Nội thất xe được đánh giá là thoải mái, không gian chở đồ đặc trưng của dòng xe đô thị, phù hợp đặt những thiết bị như máy tính, thảm tập yoga, vài túi đồ mua sắm.
Các ứng dụng Apple CarPlay và Android Auto, trợ lý Amazon Alexa và Google Assistant là trang bị tiêu chuẩn trên xe. Ngoài ra, xe còn có hệ thống hỗ trợ tránh va chạm, phát hiện người đi bộ.
Nhược điểm là giá xe ở mức cao hơn trung bình. Tuy nhiên, chiếc xe này có nhiều lợi thế, trang bị tiện nghi cao cấp và thích hợp để sử dụng cho các gia đình có thu nhập tốt tại thành phố lớn.
4. Honda Insight (22.930 - 28.840 USD)
Honda Insight chia sẻ chung nền tảng với Honda Civic và có mức tiêu hao nhiên liệu là 4,28/4,8/4,52 lít/100km khi chạy đường đô thị/đường trường/hỗn hợp. Hệ thống hybrid cho công suất tối đa 107 mã lực và 134 Nm mô men xoắn, dù không gây nhiều ấn tượng nhưng cũng đủ để tạo cảm giác khi tăng tốc.
Gói Honda Sensing là trang bị an toàn tiêu chuẩn của xe bao gồm tính năng tránh va chạm trước, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo khi khởi hành, nhận diện biển báo giao thông. Nội thất xe được đánh giá là tiện nghi và có chất lượng tốt.
Được biết, ngoại trừ bản tiêu chuẩn, các bản khác của Insight đều được trang bị ứng dụng Apple CarPlay và Android Auto.
5. Honda Fit/Jazz (16.190 - 20.620 USD)
Đây sẽ là thế hệ cuối Fit/Jazz xuất hiện tại thị trường Mỹ. Xe sẽ không có thế hệ tiếp theo. Ở thế hệ hiện tại, xe được trang bị động cơ 1,5 lít 4 xi lanh cho công suất 128 mã lực (cho 130 mã lực khi kết hợp cùng hộp số sàn). Xe cho cảm giác tăng tốc khá phấn khích và thích hợp khi di chuyển trên đường vào ban đêm thoáng đãng.
Không gian nội thất của Honda Fit rộng rãi đáng kinh ngạc.